bản mỏng nghĩa tiếng Anh là glazed tile
bản mỏng còn có các bản dịch khác là
blade, tile, slab, sheet, plate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glazed tile: bản mỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glazed tile
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bản mỏng