bạn đời nghĩa tiếng Đức là Ehepartner
bạn đời còn có các bản dịch khác là
Partner, Seelenverwandte, Lebensgefährte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ehepartner: bạn đời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ehepartner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bạn đời