bàn đạp chân nghĩa tiếng Anh là foot pedal
/fʊt ˈpɛdəl/
bàn đạp chân còn có các bản dịch khác là
footboard
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foot pedal: bàn đạp chân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foot pedal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bàn đạp chân