bạn đã hoàn thành báo cáo chưa? nghĩa tiếng Đức là Übrigens, hast du den Bericht fertiggestellt?
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Übrigens, hast du den Bericht fertiggestellt?: bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?
Mở Rộng