bám chặt nghĩa tiếng Anh là
matted skin
/ˈmætɪd skɪn/
(n)
bám chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của matted skin
Nghe phát âm giọng Mỹ của matted skin
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bám chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của matted skin
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan matted skin: bám chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
matted skin