ballerina nghĩa tiếng Việt là nghệ sĩ múa ballet
ballerina phiên âm IPA là /ˌbæləˈriːnə/
ballerina còn có các bản dịch khác là
Nữ diễn viên múa ba lê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ballerina
Mở Rộng