baldly nghĩa tiếng Việt là một cách trần trụi
baldly phiên âm IPA là /ˈbɔːldli/
baldly còn có các bản dịch khác là
Hói đầu, không có mái tóc hoặc lông đầu, một cách rõ ràng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baldly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baldly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách trần trụi