Hói đầu nghĩa tiếng Anh là
baldly
/ˈbɔːldli/
(adv)
Hói đầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của baldly
Nghe phát âm giọng Mỹ của baldly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hói đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của baldly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baldly: Hói đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baldly