balance nghĩa tiếng Việt là Số tiền còn trong tài khoản
balance phiên âm IPA là /ˈbæləns/
balance còn có các bản dịch khác là
Cân đối, sự làm cho cân bằng lại, cân bằng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan balance
Mở Rộng