bailing nghĩa tiếng Việt là bảo lãnh
bailing phiên âm IPA là /ˈbeɪlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bailing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bailing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảo lãnh