bailiff dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nhân viên tòa án
bailiff được đọc và có phiên âm là /ˈbeɪlɪf/
bailiff còn có các bản dịch khác là
Thẩm phán, người pháp chấp, thị trưởng làng, nam nhân viên chấp hành luật ở tòa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bailiff
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bailiff