bãi bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abschaffung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bãi bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abschaffung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschaffung: bãi bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschaffung