Flugannullierung (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
Bãi bỏ
Flugannullierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Flugannullierung
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flugannullierung
Mở Rộng