badgering phiên âm IPA là /ˈbædʒərɪŋ/
badgering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của badgering
Nghe phát âm giọng Mỹ của badgering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm phiền liên tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của badgering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan badgering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
badgering