backward nghĩa tiếng Việt là ngược lại
backward phiên âm IPA là /ˈbækwərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backward
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backward
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngược lại