backed up (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
bị tắc
backed up phiên âm IPA là /bækt ʌp/
backed up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của backed up
Nghe phát âm giọng Mỹ của backed up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị tắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của backed up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backed up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backed up