đã sao lưu nghĩa tiếng Anh là
backed up
/ˈbækʌpt/
(v)(Past participle)
đã sao lưu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của backed up
Nghe phát âm giọng Mỹ của backed up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã sao lưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của backed up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backed up: đã sao lưu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backed up