Diễn Giải
bác bỏ nghĩa tiếng Anh là
refute
/rɪˈfjuːt/
(v)(Present tense)
bác bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refute
Nghe phát âm giọng Mỹ của refute
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refute: bác bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refute