disprove (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bác bỏ
disprove phiên âm IPA là /dɪsˈpruːv/
disprove còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disprove
Nghe phát âm giọng Mỹ của disprove
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disprove
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disprove