axing nghĩa tiếng Việt là đang chém
axing phiên âm IPA là /ˈæk.sɪŋ/
axing còn có các bản dịch khác là
Cắt bỏ, chặt bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan axing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
axing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang chém