awkward around nghĩa tiếng Việt là ngượng ngùng quanh
awkward around phiên âm IPA là /ˈɔːkwərd əˈraʊnd/
awkward around còn có các bản dịch khác là
Ngượng ngùng xung quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awkward around
Mở Rộng