avoiding nghĩa tiếng Việt là tránh xa
avoiding phiên âm IPA là /əˈvɔɪdɪŋ/
avoiding còn có các bản dịch khác là
Tránh, tránh né, ngay tức thì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan avoiding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
avoiding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tránh xa