averted nghĩa tiếng Việt là quay đi
averted phiên âm IPA là /əˈvɜːrtɪd/
averted còn có các bản dịch khác là
Ngăn chặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan averted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
averted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quay đi