automatische Überwachung nghĩa tiếng Việt là theo dõi tự động
automatische Überwachung còn có các bản dịch khác là
Giám sát tự động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan automatische Überwachung
Mở Rộng