auszeichnen (v) nghĩa tiếng Việt là
Trao tặng
auszeichnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auszeichnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trao tặng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auszeichnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auszeichnen