austragen nghĩa tiếng Việt là Giải quyết
austragen còn có các bản dịch khác là
Phân phát, thực hiện, giao (thư)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austragen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giải quyết