aussteigen nghĩa tiếng Việt là rời bến
aussteigen còn có các bản dịch khác là
Xuống, rút lui, xuống xe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussteigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussteigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rời bến