ausstattend (adj), (P. I): „ausstatten“ nghĩa tiếng Việt là
trang trí
ausstattend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausstattend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trang trí
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstattend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstattend