aussparen (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
bỏ qua
aussparen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussparen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussparen