Dè dặt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aussparen
Dè dặt còn có các bản dịch khác là
still, dezent, diskret, umsichtig, Vorbehalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussparen: Dè dặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussparen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dè dặt