äußerste (adj) nghĩa tiếng Việt là
tối đa
äußerste còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của äußerste
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tối đa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của äußerste
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan äußerste
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
äußerste