cùng cực nghĩa tiếng Đức là
äußerste
(adj)
cùng cực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của äußerste
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cùng cực
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của äußerste
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan äußerste: cùng cực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
äußerste