außerhalb + G nghĩa tiếng Việt là Phía ngoài
außerhalb + G còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan außerhalb + G
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
außerhalb + G