ausschließen (Vt)(hat)(tr) nghĩa tiếng Việt là
Đuổi
ausschließen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausschließen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đuổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausschließen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschließen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschließen