ausschließen (Vt)(hat)(tr) nghĩa tiếng Việt là
Đuổi
ausschließen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschließen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschließen