Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausschließen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không cho phép tham gia
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausschließen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschließen: không cho phép tham gia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschließen