ausschalten (v) nghĩa tiếng Việt là
tắt nguồn
ausschalten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschalten