Tắt (đèn) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausschalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tắt (đèn)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausschalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausschalten: Tắt (đèn)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausschalten