löschen nghĩa tiếng Việt là tắt (đèn)
löschen còn có các bản dịch khác là
Loại bỏ, dập tắt, xóa, làm hài lòng, làm dịu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan löschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
löschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tắt (đèn)