ausrichten nghĩa tiếng Việt là Gửi lời
ausrichten còn có các bản dịch khác là
Xếp hàng, sắp xếp, cho chính xác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrichten