ausreißen nghĩa tiếng Việt là nhổ bật gốc
ausreißen còn có các bản dịch khác là
Bỏ nhà đi cưới mà không báo trước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausreißen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausreißen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhổ bật gốc