auspacken (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
mở
auspacken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auspacken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auspacken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auspacken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auspacken