bóc giấy nghĩa tiếng Đức là auspacken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auspacken: bóc giấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auspacken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bóc giấy