auslaufen nghĩa tiếng Việt là Lem màu
auslaufen còn có các bản dịch khác là
Tan chảy ra, sự ra khơi, rò rỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslaufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lem màu