auslassen von nghĩa tiếng Việt là bỏ qua từ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslassen von
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslassen von
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bỏ qua từ