aushelfen (tr)(Vi)(hilft aus, hat ausgeholfen, half aus) nghĩa tiếng Việt là
Cứu giúp
aushelfen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushelfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushelfen