giúp đỡ nghĩa tiếng Đức là
aushelfen
(tr)(Vi)(hilft aus, hat ausgeholfen, half aus)
giúp đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushelfen: giúp đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushelfen