ausharren nghĩa tiếng Việt là kiên nhẫn
ausharren còn có các bản dịch khác là
Kiên trì, chịu đựng, tuân theo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausharren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausharren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiên nhẫn