aushalten (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
kiên nhẫn
aushalten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushalten