aushalten nghĩa tiếng Việt là Chịu đựng được
aushalten còn có các bản dịch khác là
Kiên trì, chịu đựng, nhẫn nại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushalten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chịu đựng được