ausgelöscht nghĩa tiếng Việt là đã gạt bỏ
ausgelöscht còn có các bản dịch khác là
đã xóa bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgelöscht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgelöscht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã gạt bỏ